đẩy lùi
 | [đẩy lùi] | | |  | to roll back; to push back; to drive back; to repel; to repulse | | |  | Äẩy lùi quân địch | | | To drive back the enemy | | |  | Äẩy lùi má»™t cuá»™c tấn công | | | To roll back an attack | | |  | to check | | |  | Äẩy lùi bệnh dịch | | | To check an epidemic |
cũng như đẩy lui
Roll back, push back, drive back Äẩy lùi má»™t cuá»™c tấn công To roll back an attack
Check Äẩy lùi bệnh dịch To check an epidemic
|
|